--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thể lực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thể lực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thể lực
+ noun
physical strength
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể lực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thể lực"
:
thao lược
thất lạc
thể lực
thế lực
thị lực
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
thể lực
:
physical strength
+
dị đồng
:
Similar and dissimilarSo sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảoTo compare the similarities and dissimilarities between the two manuscripts
+
sundown
:
lúc mặt trời lặn